Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tổn thọ

Academic
Friendly

Từ "tổn thọ" trong tiếng Việt có nghĩalàm giảm tuổi thọ, tức là làm cho tuổi thọ (số năm sống) của một người bị ngắn lại hoặc giảm đi. Từ này thường được sử dụng trong các câu nói liên quan đến sức khỏe, lối sống, những hành động có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của con người.

Định nghĩa:
  • Tổn thọ: Làm giảm tuổi thọ của một người hoặc một sinh vật. dụ: "Tổn thọ luôn thức đêm đánh bạc."
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hút thuốc lá có thể tổn thọ sức khỏe."
  2. Câu phức: "Nếu bạn không chăm sóc bản thân, bạn có thể tổn thọ không biết."
  3. Sử dụng nâng cao: "Những thói quen xấu như ăn uống không khoa học thiếu vận động sẽ tổn thọ rất nhiều."
Biến thể các cách sử dụng khác:
  • Từ "tổn thọ" có thể được phân tích thành hai phần: "tổn" (giảm thiểu, tổn hại) "thọ" (tuổi thọ). Do đó, chúng ta có thể thấy ý nghĩa của từ này.
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để diễn tả hơn, dụ: "tổn thọ nghiêm trọng", "tổn thọ do lối sống".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tổn hại: Có nghĩalàm hại, giảm giá trị hay sức khỏe, nhưng không nhất thiết chỉ liên quan đến tuổi thọ.
  • Nguy hại: Mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh đến sự nguy hiểm hơn tuổi thọ.
Từ liên quan:
  • Tuổi thọ: Thời gian sống của một người hay một sinh vật.
  • Sức khỏe: Tình trạng tổng thể của cơ thể tâm trí.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "tổn thọ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được áp dụng trong các tình huống nghiêm túc liên quan đến sức khỏe. không nên được sử dụng trong những bối cảnh vui vẻ hay nhẹ nhàng, có thể mang lại cảm giác tiêu cực.

  1. Làm giảm tuổi thọ đi: Tổn thọ luôn luôn thức đêm đánh bạc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tổn thọ"